Đọc nhanh: 迷惑龙 (mê hoặc long). Ý nghĩa là: còn được gọi là 雷龍 | 雷龙, apatosaurus, tên cũ: brontosaurus.
Ý nghĩa của 迷惑龙 khi là Danh từ
✪ còn được gọi là 雷龍 | 雷龙
also called 雷龍|雷龙 [léi lóng]
✪ apatosaurus
✪ tên cũ: brontosaurus
former name: brontosaurus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷惑龙
- 她 被 虚荣心 所 迷惑
- Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.
- 故弄 狡狯 ( 故意 迷惑 人 )
- cố ý bịp người.
- 不要 被 他们 的 幌子 所 迷惑
- Đừng bị vỏ bọc của họ đánh lừa.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 不要 为 假象 所 迷惑
- Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 他 脸上 流露出 迷惑不解 的 神情
- Trên mặt anh hiện lên vẻ bối rối.
- 他 的 行为 让 人 迷惑
- Hành vi của anh ấy thật khó hiểu.
- 他 的 态度 很 迷惑
- Thái độ của anh ấy rất khó hiểu.
- 这段话 的 内容 很 迷惑
- Nội dung đoạn văn này rất khó hiểu.
- 他们 被 谎言 所 迷惑
- Họ bị lời nói dối mê hoặc.
- 这些 指示 让 人 感到 迷惑
- Những chỉ dẫn này thật khó hiểu.
- 这些 信息 使 我 感到 迷惑
- Những thông tin này khiến tôi cảm thấy bối rối.
- 她 的 声音 迷惑 了 观众
- Giọng nói của cô ấy đã mê hoặc khán giả.
- 他 的 回答 使 我 感到 迷惑
- Câu trả lời của anh ấy làm tôi bối rối.
- 这些 数据 迷惑 了 科学家
- Số liệu này làm các nhà khoa học bối rối.
- 她 脸上 露出 迷惑 的 神情
- Cô ấy có một vẻ mặt bối rối.
- 这个 谜语 迷惑 了 很多 人
- Câu đố này khiến nhiều người bối rối.
- 这种 论调 貌似 公允 , 很 容易 迷惑 人
- loại luận điệu mang hình thức công chúng này rất dễ mê hoặc người ta.
- 说 叶天龙 迷信 吧 但 叶天龙 从不 上 庙寺 甚至 连 基本 的 信仰 都 没有
- Hãy nói rằng Diệp Thiên Long là người mê tín, nhưng Diệp Thiên Long không bao giờ đi đến các ngôi đền, và anh ấy thậm chí không có tín ngưỡng cơ bản
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迷惑龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迷惑龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惑›
迷›
龙›