Đọc nhanh: 迪士尼乐园 (địch sĩ ni lạc viên). Ý nghĩa là: Disneyland. Ví dụ : - 我们班过两天要去迪士尼乐园 Hai ngày nữa lớp mình sẽ đi Disneyland.. - 这里像是苗条人士们的迪士尼乐园 Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.. - 去迪士尼乐园玩马特洪峰雪橇过山车 Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
Ý nghĩa của 迪士尼乐园 khi là Danh từ
✪ Disneyland
- 我们 班过 两天 要 去 迪士尼 乐园
- Hai ngày nữa lớp mình sẽ đi Disneyland.
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪士尼乐园
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 人间 乐园
- Thiên đàng giữa nhân gian.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 我们 去 了 儿童乐园 玩
- Chúng tôi đã đến công viên giải trí cho trẻ em chơi.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 武士 仗 棍 守护 家园
- Võ sĩ cầm gậy bảo vệ quê hương.
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 我 喜欢 迪厅 的 音乐
- Tôi thích âm nhạc trong vũ trường.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 爵士音乐 家们 过去 常 这么 做
- Đó là điều mà các nhạc sĩ nhạc jazz từng làm.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 我们 班过 两天 要 去 迪士尼 乐园
- Hai ngày nữa lớp mình sẽ đi Disneyland.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迪士尼乐园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迪士尼乐园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
园›
士›
尼›
迪›