Đọc nhanh: 故园 (cố viên). Ý nghĩa là: cố hương; quê cũ; quê nhà; cố viên. Ví dụ : - 故园风物依旧 quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
Ý nghĩa của 故园 khi là Danh từ
✪ cố hương; quê cũ; quê nhà; cố viên
故乡
- 故园 风物 依旧
- quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故园
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 婆婆 给 我 讲故事
- Bà ngoại kể chuyện cho tôi.
- 托故 不 来
- mượn cớ không đến
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 她 总是 无缘无故 地 发些 愁
- Cô ấy luôn buồn phiền một cách vô cớ.
- 依恋 故园
- quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương
- 怀恋 故园 风物
- nhớ phong cảnh vườn xưa
- 归隐 故园
- về quê ở ẩn
- 故园 风物 依旧
- quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
故›