Đọc nhanh: 辅助 (phụ trợ). Ý nghĩa là: giúp; phụ giúp; giúp đỡ; hỗ trợ, phụ; phụ trợ. Ví dụ : - 老人需要辅助行走工具。 Người già cần công cụ hỗ trợ đi lại.. - 他正在辅助我处理文件。 Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.. - 我需要助手来辅助工作。 Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
Ý nghĩa của 辅助 khi là Động từ
✪ giúp; phụ giúp; giúp đỡ; hỗ trợ
以别人为主,从旁边给他一些帮助
- 老人 需要 辅助 行走 工具
- Người già cần công cụ hỗ trợ đi lại.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
- 我 需要 助手 来 辅助 工作
- Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 辅助 khi là Tính từ
✪ phụ; phụ trợ
在旁边帮助的;不是主要
- 辅助 人员 负责 后勤工作
- Nhân viên phụ trợ phụ trách hậu cần.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助
- 寄兄 时常 帮助 我
- Anh trai nuôi thường giúp tôi.
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 乐于助人
- vui với việc giúp đỡ người khác.
- 南希 向 我 求助
- Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 他们 相求 帮助
- Họ yêu cầu giúp đỡ lẫn nhau.
- 这里 乃辅 地 所在
- Đây là nơi có vùng ngoại thành.
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 我 需要 助手 来 辅助 工作
- Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 翊 赞 ( 辅助 )
- phù trợ; giúp đỡ.
- 老师 辅助 学生
- Thầy giáo hỗ trợ học sinh.
- 朋友 辅助 解题
- Bạn bè giúp giải quyết vấn đề.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 老人 需要 辅助 行走 工具
- Người già cần công cụ hỗ trợ đi lại.
- 辅助 人员 负责 后勤工作
- Nhân viên phụ trợ phụ trách hậu cần.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
- 他 私立 名目 获取 赞助
- Anh ấy tự lập ra danh mục để nhận tài trợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辅助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辅助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
辅›