Đọc nhanh: 援助 (viện trợ). Ý nghĩa là: viện trợ; giúp đỡ; cứu trợ; chi viện. Ví dụ : - 国际援助 viện trợ quốc tế. - 经济援助 viện trợ kinh tế. - 援助受难者。 giúp đỡ người bị nạn
Ý nghĩa của 援助 khi là Động từ
✪ viện trợ; giúp đỡ; cứu trợ; chi viện
支援;帮助
- 国际 援助
- viện trợ quốc tế
- 经济援助
- viện trợ kinh tế
- 援助 受难者
- giúp đỡ người bị nạn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援助
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 寄兄 时常 帮助 我
- Anh trai nuôi thường giúp tôi.
- 他 帮助 家人 做 家务
- Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.
- 她 想 攀 亲戚 来 获得 帮助
- Cô ấy muốn nhờ vả người thân để được giúp đỡ.
- 向 友军 求援
- cầu viện phía quân đội bạn.
- 南希 向 我 求助
- Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 无偿援助
- viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 国际 援助
- viện trợ quốc tế
- 经济援助
- viện trợ kinh tế
- 援助 受难者
- giúp đỡ người bị nạn
- 赶紧 进行 援助
- Nhanh chóng tiến hành viện trợ.
- 我们 需要 去 援助
- Chúng ta cần phải đi viện trợ.
- 他 积极 提供援助
- Anh ấy tích cực cung cấp viện trợ.
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 饥荒 十分 严重 , 援助 也 只是 杯水车薪
- Tình trạng đói kém rất nghiêm trọng, việc cứu trợ chỉ là một giọt nước trong biển lửa.
- 他们 在 走投无路 的 情况 下 恳求 援助
- Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 他 私立 名目 获取 赞助
- Anh ấy tự lập ra danh mục để nhận tài trợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 援助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 援助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
援›
Giải Thoát
cứu trợ; cứu giúp; giúp đỡ; viện trợ
Cứu Viện; Cứu Giúp; Viện Trợ; Cứu Viện
Nghĩ Cách Cứu Viện, Chạy Chọt
Chi Viện, Hỗ Trợ
giúp đỡ; trợ giúp; giúp; phò trợ; cứu; phùbảo trợ
Cứu Tế
giúp đỡ; chu cấp; cứu tế
Tài Trợ
lên tiếng ủng hộ
Cứu, Cứu Vãn, Cứu Trợ
tiếp tế; giúp đỡ; viện trợ; trợ giúp
Ủng Hộ
Cứu Trợ; Cứu Giúp
Giúp Đỡ
Phò Trợ
cứu viện; cứu giúpgiúp đỡ
Tìm Kiếm Và Giải Cứu