Đọc nhanh: 辅助缸 (phụ trợ ang). Ý nghĩa là: (cơ khí) xilanh phụ.
Ý nghĩa của 辅助缸 khi là Danh từ
✪ (cơ khí) xilanh phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助缸
- 寄兄 时常 帮助 我
- Anh trai nuôi thường giúp tôi.
- 水缸 碰 得 咣当 啊
- ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.
- 他 帮助 家人 做 家务
- Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.
- 她 想 攀 亲戚 来 获得 帮助
- Cô ấy muốn nhờ vả người thân để được giúp đỡ.
- 南希 向 我 求助
- Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 他们 相求 帮助
- Họ yêu cầu giúp đỡ lẫn nhau.
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 我 需要 助手 来 辅助 工作
- Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 翊 赞 ( 辅助 )
- phù trợ; giúp đỡ.
- 老师 辅助 学生
- Thầy giáo hỗ trợ học sinh.
- 朋友 辅助 解题
- Bạn bè giúp giải quyết vấn đề.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 老人 需要 辅助 行走 工具
- Người già cần công cụ hỗ trợ đi lại.
- 辅助 人员 负责 后勤工作
- Nhân viên phụ trợ phụ trách hậu cần.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
- 他 私立 名目 获取 赞助
- Anh ấy tự lập ra danh mục để nhận tài trợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辅助缸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辅助缸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
缸›
辅›