计算机辅助设计 jìsuànjī fǔzhù shèjì

Từ hán việt: 【kế toán cơ phụ trợ thiết kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "计算机辅助设计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kế toán cơ phụ trợ thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế hỗ trợ máy tính CAD.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 计算机辅助设计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 计算机辅助设计 khi là Danh từ

Thiết kế hỗ trợ máy tính CAD

CAD computer-aided design

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机辅助设计

  • - 处处 chùchù 算计 suànji 心机 xīnjī tài duō

    - Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.

  • - 调试 tiáoshì 计算机 jìsuànjī

    - chạy thử máy tính.

  • - 计算机 jìsuànjī 每天 měitiān 扫描 sǎomiáo 病毒 bìngdú

    - Máy tính quét virus mỗi ngày.

  • - 这台 zhètái 笔记本 bǐjìběn 计算机 jìsuànjī de 保修期 bǎoxiūqī 一年 yīnián

    - Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.

  • - 我们 wǒmen 复制 fùzhì le 计算机 jìsuànjī 磁盘 cípán 以防 yǐfáng 意外 yìwài

    - Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.

  • - 计算机 jìsuànjī de 用途 yòngtú 不胜枚举 bùshèngméijǔ

    - Có vô số công dụng của máy tính.

  • - duì 计算机 jìsuànjī 编程 biānchéng 精通 jīngtōng

    - Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.

  • - zài 计算机 jìsuànjī 编程 biānchéng 方面 fāngmiàn shì 行家 hángjiā

    - Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.

  • - 最后 zuìhòu 设计 shèjì chū 燃烧机 ránshāojī 控制系统 kòngzhìxìtǒng de 子程序 zǐchéngxù

    - Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.

  • - 计算机病毒 jìsuànjībìngdú de 一种 yīzhǒng 主要 zhǔyào 特性 tèxìng

    - Một đặc điểm chính của virus máy tính.

  • - dǒng 计算机技术 jìsuànjījìshù

    - Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.

  • - duì 计算机硬件 jìsuànjīyìngjiàn 一窍不通 yīqiàobùtōng

    - Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.

  • - 现今 xiànjīn 人们 rénmen 越来越 yuèláiyuè 依赖 yīlài 计算机 jìsuànjī 协助 xiézhù 工作 gōngzuò

    - Ngày nay, con người ngày càng phụ thuộc nhiều vào máy tính để hỗ trợ công việc.

  • - gāi 设计 shèjì 支持 zhīchí 自主 zìzhǔ 运算 yùnsuàn 愈合 yùhé 能力 nénglì

    - Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.

  • - tán de shì 计算机软件 jìsuànjīruǎnjiàn de 开发 kāifā 问题 wèntí

    - Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.

  • - duì 计算机操作 jìsuànjīcāozuò hěn 熟练 shúliàn

    - Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.

  • - 这个 zhègè 机器 jīqì de 设计 shèjì 非常 fēicháng 精密 jīngmì

    - Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.

  • - de 计算机技术 jìsuànjījìshù 非常 fēicháng 高超 gāochāo

    - Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.

  • - 借助 jièzhù 计算机 jìsuànjī lái 完成 wánchéng 工作 gōngzuò

    - Tôi nhờ vào máy tính để hoàn thành công việc.

  • - 这些 zhèxiē 终端设备 zhōngduānshèbèi dōu 我们 wǒmen de 计算机主机 jìsuànjīzhǔjī 相连 xiānglián

    - Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 计算机辅助设计

Hình ảnh minh họa cho từ 计算机辅助设计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计算机辅助设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xa 車 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:一フ丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIJB (大手戈十月)
    • Bảng mã:U+8F85
    • Tần suất sử dụng:Cao