助理 zhùlǐ

Từ hán việt: 【trợ lý】

"助理" Là gì? Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trợ lý). Ý nghĩa là: trợ giúp; giúp đỡ; trợ lý, trợ lý; người trợ lý. Ví dụ : - 。 Anh ấy là trợ lý quản lý.. - 。 Đây là công việc của trợ lý giáo sư.. - 。 Chúng tôi cần một kỹ sư trợ lý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 助理 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 助理 khi là Tính từ

trợ giúp; giúp đỡ; trợ lý

协助主要负责人办事的 (多用于职位名称) 。

Ví dụ:
  • - shì 助理 zhùlǐ 经理 jīnglǐ

    - Anh ấy là trợ lý quản lý.

  • - 这是 zhèshì 助理 zhùlǐ 教授 jiàoshòu de 工作 gōngzuò

    - Đây là công việc của trợ lý giáo sư.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè 助理 zhùlǐ 工程师 gōngchéngshī

    - Chúng tôi cần một kỹ sư trợ lý.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 助理 khi là Danh từ

trợ lý; người trợ lý

协助主要责任人办事的人。

Ví dụ:
  • - shì de 助理 zhùlǐ

    - Cô ấy là trợ lý của tôi.

  • - 需要 xūyào 一位 yīwèi 助理 zhùlǐ

    - Anh ấy cần một trợ lý.

  • - 助理 zhùlǐ 处理 chǔlǐ le 所有 suǒyǒu 文件 wénjiàn

    - Trợ lý đã xử lý tất cả các tài liệu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 助理

助理 + Danh từ (人员/编辑/研究员/...)

biểu thị một vai trò hoặc chức danh người đảm nhận vị trí "助理"

Ví dụ:
  • - shì 我们 wǒmen de 助理 zhùlǐ 编辑 biānjí

    - Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.

  • - shì 实验室 shíyànshì de 助理 zhùlǐ 研究员 yánjiūyuán

    - Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助理

  • - 疏能 shūnéng 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 理解 lǐjiě 古书 gǔshū

    - Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.

  • - 可能 kěnéng 需要 xūyào rén 帮助 bāngzhù zuò 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo

    - Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.

  • - 助教 zhùjiào 学校 xuéxiào zhōng de 助理 zhùlǐ 教员 jiàoyuán

    - Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.

  • - 部长 bùzhǎng 助理 zhùlǐ

    - trợ lý bộ trưởng

  • - shì 助理 zhùlǐ 经理 jīnglǐ

    - Anh ấy là trợ lý quản lý.

  • - 注释 zhùshì 帮助 bāngzhù 理解 lǐjiě 文章 wénzhāng

    - Chú thích giúp hiểu bài viết.

  • - 灾区 zāiqū yǒu 困难 kùnnán 我们 wǒmen 理应 lǐyīng 帮助 bāngzhù

    - khu vực bị nạn gặp khó khăn, chúng ta nên giúp đỡ.

  • - 助理 zhùlǐ 处理 chǔlǐ le 所有 suǒyǒu 文件 wénjiàn

    - Trợ lý đã xử lý tất cả các tài liệu.

  • - de 笔记 bǐjì 帮助 bāngzhù 理解 lǐjiě 课程 kèchéng

    - Ghi chép của anh ấy giúp tôi hiểu bài học.

  • - shì 行政助理 xíngzhèngzhùlǐ

    - Cô ấy là trợ lý hành chính.

  • - shì 我们 wǒmen de 助理 zhùlǐ 编辑 biānjí

    - Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.

  • - 心理 xīnlǐ 测试 cèshì 帮助 bāngzhù 分析 fēnxī 情绪 qíngxù

    - Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.

  • - 华罗庚 huàluógēng zài 清华大学 qīnghuádàxué 数学系 shùxuéxì 当上 dāngshang le 助理员 zhùlǐyuán

    - Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.

  • - 可以 kěyǐ 自助 zìzhù 修理 xiūlǐ 设备 shèbèi

    - Bạn có thể tự mình sửa chữa thiết bị.

  • - 参考 cānkǎo 这些 zhèxiē 信息 xìnxī 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 理解 lǐjiě

    - Tham khảo thông tin này có thể giúp hiểu rõ.

  • - 女婿 nǚxù 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 修理 xiūlǐ chē

    - Con rể giúp chúng tôi sửa xe.

  • - 自助 zìzhù 处理 chǔlǐ le 所有 suǒyǒu 事务 shìwù

    - Cô ấy đã tự mình xử lý tất cả các công việc.

  • - 这是 zhèshì 助理 zhùlǐ 教授 jiàoshòu de 工作 gōngzuò

    - Đây là công việc của trợ lý giáo sư.

  • - 名词 míngcí 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 理解 lǐjiě 概念 gàiniàn

    - Thuật ngữ giúp chúng ta hiểu khái niệm.

  • - 字幕 zìmù 帮助 bāngzhù 理解 lǐjiě 外语 wàiyǔ 电影 diànyǐng

    - Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 助理

Hình ảnh minh họa cho từ 助理

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 助理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Góp ý từ người dùng

Dữ liệu về từ 助理 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.

Đăng nhập Để gửi những góp ý của bạn cho chúng tôi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao