Đọc nhanh: 超越数 (siêu việt số). Ý nghĩa là: số siêu việt (toán học.).
Ý nghĩa của 超越数 khi là Danh từ
✪ số siêu việt (toán học.)
transcendental number (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超越数
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 僭 权 越位 ( 指 超越 职权 和 地位 行事 )
- làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
- 流明 数越 高 , 越省 电
- Lumen càng cao, càng tiết kiệm điện.
- 超出 数额
- vượt mức.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 僭 越 ( 超越 本分 , 冒用 在 上 的 名义 或 物品 )
- vượt quá bổn phận.
- 她 在 比赛 中 超越 对手
- Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 他 的 思想 超越 了 时代
- Tư tưởng của anh ấy vượt thời đại.
- 越南 U23 队 夺冠 后 数万名 球迷 上街 庆祝
- Hàng vạn cổ động viên lên phố đi bão sau chiến thắng của đội tuyển U23 Việt Nam.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
- 我们 要 超越 自己
- Chúng ta phải vượt qua chính mình.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 她 努力 超越 自己 的 局限
- Cô ấy nỗ lực vượt qua những hạn chế của bản thân.
- 这些 官员 超越 了 他们 的 权限
- những quan chức này đã vượt quá quyền hạn của mình.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 当今社会 痴肥 人数 越来越 多 了
- xã hội ngày nay số người ngày càng nhiều người béo phì.
- 扎洛是 越南 使用 人 数最多 的 软件
- Zalo là phần mềm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超越数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超越数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
超›
越›