Đọc nhanh: 赶上 (cản thượng). Ý nghĩa là: bắt kịp; đuổi kịp, gặp phải; vấp phải, kịp; còn kịp. Ví dụ : - 运气好,你真走运,好事都让你赶上了。 tốt quá, anh thật may mắn, việc tốt nào cũng đến với anh cả.
Ý nghĩa của 赶上 khi là Động từ
✪ bắt kịp; đuổi kịp
追上
- 运气 好 , 你 真 走运 , 好事 都 让 你 赶上 了
- tốt quá, anh thật may mắn, việc tốt nào cũng đến với anh cả.
✪ gặp phải; vấp phải
遇上 (某种时机等)
✪ kịp; còn kịp
来得及,能够
✪ ép buộc; buộc
迫使,驱使
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赶上
- 他 挂心 家里 , 恨不得 马上 赶回去
- anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 饶 他 跑得快 , 还是 没 赶上
- Dù anh ta chạy nhanh thì vẫn không đuổi kịp.
- 幸好 赶上 了 末班车
- May mà kịp chuyến xe cuối cùng.
- 我们 早起 , 以 赶上 早班车
- Chúng ta dậy sớm để kịp chuyến xe buýt sớm.
- 你 把 医保卡 拿 上 , 赶紧 去 医院 检查一下
- Mang theo thẻ khám bệnh đi bệnh viện kiểm tra thử xem
- 他 追 了 三天 , 终于 赶上 了 队伍
- Anh đuổi theo ba ngày, cuối cùng cũng đuổi kịp đội.
- 他 赶上 了 科技 潮流
- Anh ấy chạy theo trào lưu công nghệ.
- 这里 的 环境 赶不上 北京
- môi trường ở đây không bằng Bắc Kinh.
- 这种 瓷器 比较 粗糙 , 赶不上 江西 瓷
- Đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.
- 早晨 街上 尽是 些 急急忙忙 赶着 上班 的 人
- Sáng sớm, trên đường toàn là những người vội vã cho kịp giờ làm.
- 车 还 没开 , 你 现在 去 , 还 赶得上 跟 他 告别
- xe vẫn chưa chạy, bây giờ anh đi, vẫn còn kịp từ biệt anh ấy.
- 我们 赶不上 火车 , 只好 打车
- Chúng tôi không kịp tàu nên chỉ còn cách đi taxi.
- 驴友 , 我们 赶紧 上路 吧 !
- Bạn ơi, lên đường nhanh thôi.
- 赶紧 复习 吧 , 不然 就 考不上
- Mau ôn tập đi, nếu không sẽ thi trượt.
- 赶不上 车 , 大不了 走 回去 就是 了
- nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng.
- 得 亏 我 来得早 , 不然 又 赶不上 了
- may mà tôi đến sớm nếu không bị trễ rồi.
- 我们 快 跑 , 要不然 赶不上 了
- Chúng ta chạy nhanh lên, nếu không sẽ không kịp đâu.
- 我 不会 唱 , 你 偏 叫 我 唱 , 不是 赶鸭子上架 吗
- tôi không biết hát, anh bắt tôi hát, không phải là không trâu bắt chó đi cày sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赶上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赶上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
赶›