Đọc nhanh: 该死的 (cai tử đích). Ý nghĩa là: chết tiệt; quỷ tha ma bắt; đáng chết; đồ quỷ tha ma bắt, đáng ghét. Ví dụ : - 我们应该有办法想出如何进那该死的楼 Chúng ta sẽ có thể tìm ra cách vào một tòa nhà ngu ngốc.. - 是吗你是一个该死的伪善者 Chà, bạn là một kẻ đạo đức giả chết tiệt. - 给你该死的生日贺卡 Đây là tấm thiệp sinh nhật chết tiệt của bạn.
Ý nghĩa của 该死的 khi là Tính từ
✪ chết tiệt; quỷ tha ma bắt; đáng chết; đồ quỷ tha ma bắt
常用作感叹词表示厌烦或不耐烦
- 我们 应该 有 办法 想 出 如何 进 那 该死 的 楼
- Chúng ta sẽ có thể tìm ra cách vào một tòa nhà ngu ngốc.
- 是 吗 你 是 一个 该死 的 伪善者
- Chà, bạn là một kẻ đạo đức giả chết tiệt
- 给 你 该死 的 生日 贺卡
- Đây là tấm thiệp sinh nhật chết tiệt của bạn.
- 该死 的 猫 又 叼 去 一条 鱼
- con mèo chết tiệt tha mất một con cá rồi.
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ đáng ghét
表示厌恶、愤恨或埋怨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 该死的
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 公家 的 书 , 应该 更加 爱护
- sách công càng cần phải giữ gìn tốt hơn.
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 现在 真的 卡死 了
- Tôi nghĩ nó thực sự bế tắc bây giờ.
- 是 印第安纳 的 死囚
- Đây là tử tù Indiana.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 死死 撴 住 他 的 手
- túm chặt tay nó.
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
- 是 你 这 该死 的 量油尺 般的 手指
- Đó là ngón tay nhúng mỡ lợn chết tiệt của anh.
- 我 只是 给 了 她 一罐 该死 的 根汁 汽水
- Tôi vừa đưa cho cô ấy một ly bia gốc cau.
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 给 你 该死 的 生日 贺卡
- Đây là tấm thiệp sinh nhật chết tiệt của bạn.
- 愤怒 的 群众 嚷 道 , 杀掉 这个 卖国贼 , 他 该死
- Các đám đông tức giận la hét rằng, "Giết tên phản quốc này, hắn ta đáng chết".
- 该死 的 猫 又 叼 去 一条 鱼
- con mèo chết tiệt tha mất một con cá rồi.
- 你 这个 该死 的
- cái anh phải gió này.
- 我们 应该 有 办法 想 出 如何 进 那 该死 的 楼
- Chúng ta sẽ có thể tìm ra cách vào một tòa nhà ngu ngốc.
- 是 吗 你 是 一个 该死 的 伪善者
- Chà, bạn là một kẻ đạo đức giả chết tiệt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 该死的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 该死的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm死›
的›
该›