健胃的 jiàn wèi de

Từ hán việt: 【kiện vị đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "健胃的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiện vị đích). Ý nghĩa là: Thuốc tăng hoạt động dạ dày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 健胃的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 健胃的 khi là Danh từ

Thuốc tăng hoạt động dạ dày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健胃的

  • - 胃酸 wèisuān 倒流 dàoliú de 症状 zhèngzhuàng 不容 bùróng 轻忽 qīnghū

    - Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.

  • - de 胃口 wèikǒu tài shǎo 一直 yìzhí pàng 起来 qǐlai

    - Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.

  • - de 健康 jiànkāng 要紧 yàojǐn

    - Sức khỏe của bạn là quan trọng.

  • - 有关 yǒuguān 健康 jiànkāng de 建议 jiànyì

    - Lời khuyên liên quan đến sức khỏe.

  • - de 健康 jiànkāng hěn 正常 zhèngcháng

    - Sức khỏe của anh ấy rất bình thường.

  • - 健康 jiànkāng de 生活 shēnghuó zhēn hǎo

    - Cuộc sống lành mạnh thật tuyệt vời.

  • - 不要 búyào 忽略 hūlüè de 健康 jiànkāng

    - Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.

  • - de 健康 jiànkāng 开始 kāishǐ 衰退 shuāituì

    - Sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm.

  • - de 生活 shēnghuó hěn 健康 jiànkāng

    - Cuộc sống của anh ấy rất lành mạnh.

  • - 我们 wǒmen de 儿子 érzi hěn 健康 jiànkāng

    - Con trai của chúng tôi rất khỏe mạnh.

  • - hěn 担忧 dānyōu de 健康 jiànkāng

    - Tôi rất lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.

  • - hěn 忧虑 yōulǜ de 健康 jiànkāng

    - Tôi rất lo lắng về sức khỏe của anh ấy.

  • - 农民 nóngmín 培育 péiyù 健康 jiànkāng de 家禽 jiāqín

    - Nông dân nuôi dưỡng gia cầm khỏe mạnh.

  • - 泰辣 tàilà de 食物 shíwù shāng 肠胃 chángwèi

    - Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.

  • - 稳健 wěnjiàn de 步子 bùzi

    - bước đi vững vàng

  • - 按照 ànzhào 医生 yīshēng de 说法 shuōfǎ 多喝水 duōhēshuǐ 有益健康 yǒuyìjiànkāng

    - Theo bác sĩ, uống nhiều nước tốt cho sức khỏe.

  • - 需要 xūyào huàn 一个 yígè 健康 jiànkāng de 心脏 xīnzàng

    - Anh ấy cần thay một quả tim khỏe mạnh.

  • - 骑兵 qíbīng 队伍 duìwǔ 骑着 qízhe 雄健 xióngjiàn de 战马 zhànmǎ 高昂 gāoáng zhe tóu 通过 tōngguò le 广场 guǎngchǎng

    - đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.

  • - zài 母亲 mǔqīn de 哺育 bǔyù xià 健康成长 jiànkāngchéngzhǎng

    - Anh ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự nuôi dưỡng của mẹ.

  • - 爸爸 bàba de 牙齿 yáchǐ hěn 健康 jiànkāng

    - Răng của bố tôi rất khỏe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 健胃的

Hình ảnh minh họa cho từ 健胃的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健胃的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao