Đọc nhanh: 噪声的隔绝 (táo thanh đích cách tuyệt). Ý nghĩa là: Cách ly tiếng ồn.
Ý nghĩa của 噪声的隔绝 khi là Danh từ
✪ Cách ly tiếng ồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪声的隔绝
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 门 呀 的 一声 开 了
- Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 悠扬 的 歌声
- tiếng ca du dương
- 欢乐 的 歌声
- giọng hát vui mừng
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 绝妙 的 音乐
- âm nhạc tuyệt diệu.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 别 总是 唉声叹气 的
- Đừng có luôn than ngắn thở dài nữa.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
- 我 决定 从今天起 将 过 一种 完全 与世隔绝 的 生活
- Tôi quyết định sống một cuộc sống hoàn toàn biệt lập kể từ hôm nay.
- 你 在 那 不停 的 噪声 中 怎 麽 能 工作 得 下去 呀
- Làm sao bạn có thể làm việc được trong tiếng ồn liên tục như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噪声的隔绝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噪声的隔绝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噪›
声›
的›
绝›
隔›