• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
  • Pinyin: Wěi , Wèi
  • Âm hán việt: Nguỵ
  • Nét bút:ノ丨丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰亻为
  • Thương hiệt:OIKS (人戈大尸)
  • Bảng mã:U+4F2A
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 伪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 伪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nguỵ). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: giả, nguỵ. Từ ghép với : Bỏ cái giả lấy cái thật, Triều ngụy. Chi tiết hơn...

Nguỵ

Từ điển phổ thông

  • giả, nguỵ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Giả, giả vờ

- Giả tạo

- Bỏ cái giả lấy cái thật

- ? Thế thì ông Thuấn là người giả vờ vui vẻ đó ư? (Mạnh tử

* ② Nguỵ, không chính thống

- Triều ngụy.