Đọc nhanh: 左证 (tả chứng). Ý nghĩa là: chứng cứ; bằng chứng.
Ý nghĩa của 左证 khi là Danh từ
✪ chứng cứ; bằng chứng
同'佐证'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左证
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 咱得 左 他 一把 呀
- Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 左思 左想
- suy đi nghĩ lại
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 左边锋
- tả biên
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 查证 属实
- điều tra và chứng nhận đúng sự thật.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 左眼 跳主财 , 右眼 跳主灾
- Mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm tai hoạ.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm左›
证›