Đọc nhanh: 控诉证据 (khống tố chứng cứ). Ý nghĩa là: incriminating evidence Chứng cứ buộc tội; chứng cứ phạm tội.
Ý nghĩa của 控诉证据 khi là Danh từ
✪ incriminating evidence Chứng cứ buộc tội; chứng cứ phạm tội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控诉证据
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 列举 证据
- liệt kê chứng cứ.
- 完全 根据 捏造 的 恐怖主义 指控
- Tất cả trên cơ sở của một tuyên bố khủng bố bịa đặt.
- 控诉 大会
- lên án đại hội.
- 控诉 旧社会
- lên án xã hội cũ.
- 销毁 证据
- hủy chứng cứ.
- 证据 证 他 没有 犯罪
- Chứng cứ chứng minh anh ấy không phạm tội.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 这些 证据 证明 他 无罪
- Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 证据确凿
- chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.
- 证据确凿
- Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng
- 证据不足 , 别人 无法 起诉 他
- Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta
- 新 证据 暴露 了 真相
- Bằng chứng mới đã tiết lộ sự thật.
- 定 是 他 自己 知道 自己 的 犯罪 证据 暴露 连夜 毁尸灭迹 了
- Nhất định là hắn biết chứng cứ phạm tội của mình bị bại lộ nên đã phi tang ngay trong đêm.
- 指控 他 的 证据 是 压倒性 的
- Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 控诉证据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 控诉证据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
控›
证›
诉›