Đọc nhanh: 证据截图 (chứng cứ tiệt đồ). Ý nghĩa là: Ảnh chụp màn hình bằng chứng.
Ý nghĩa của 证据截图 khi là Danh từ
✪ Ảnh chụp màn hình bằng chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证据截图
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 列举 证据
- liệt kê chứng cứ.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 找出 上次 的 截图
- Tìm ảnh chụp màn hình đã lưu trước đó.
- 发送 这个 截图 给 他
- Gửi ảnh chụp màn hình này cho anh ấy.
- 截图 工具 在 哪儿 ?
- Công cụ chụp màn hình ở đâu?
- 保存 好 这张 截图
- Lưu lại ảnh chụp màn hình này nhá.
- 这张 截图 很 清晰
- Ảnh chụp màn hình này rất rõ nét.
- 截图 功能 非常 实用
- Chức năng chụp màn hình rất hữu ích.
- 我 需要 截图 这个 页面
- Tôi cần chụp màn hình trang này.
- 销毁 证据
- hủy chứng cứ.
- 证据 证 他 没有 犯罪
- Chứng cứ chứng minh anh ấy không phạm tội.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 这些 证据 证明 他 无罪
- Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.
- 他 的 证词 只是 传闻 证据
- Lời chứng của anh ấy là tin đồn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证据截图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证据截图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
截›
据›
证›