Đọc nhanh: 凭据 (bằng cứ). Ý nghĩa là: bằng chứng; chứng cớ. Ví dụ : - 话虽如此,但是仍然要有凭据。 Tuy nói vậy, nhưng vẫn phải có chứng cớ.
Ý nghĩa của 凭据 khi là Danh từ
✪ bằng chứng; chứng cớ
作为凭证的事物; 能够证明某事物的真实性的有关事实或材料
- 话虽如此 , 但是 仍然 要 有 凭据
- Tuy nói vậy, nhưng vẫn phải có chứng cớ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭据
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 据实 禀报
- báo đúng sự thực
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 凭险 据守
- dựa vào địa thế hiểm yếu để cố thủ.
- 据险固守
- dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 空口无凭 , 立字 为 据
- nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.
- 若 我 没有 真凭实据 可否 向 廉政公署 举报
- Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không
- 警察 找到 凭据 了
- Cảnh sát tìm thấy bằng chứng rồi.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 话虽如此 , 但是 仍然 要 有 凭据
- Tuy nói vậy, nhưng vẫn phải có chứng cớ.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凭据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凭据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凭›
据›
Căn Cứ
Chữ tự tay viết dùng làm bằng. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Tựu bả nhất bách ngân tử giao cấp nhĩ; tồn cá thỏa đương phô tử lí; tả cá bút cứ cấp ngã 就把一百銀子交給你; 存個妥當鋪子裡; 寫個筆據給我 (Đệ thập cửu hồi).
Dựa Theo….
Chứng Cứ
Bằng Chứng, Chứng Cứ, Chứng Từ
chứng từ
chứng cứ; bằng chứng
chứng từ; giấy tờ; văn tự; bút cứ; tờ chữ
chuôi; cán; tay cầm 器物上便于用手拿的部分thóp; chỗ yếu, điểm sơ hở (chỗ sơ hở người ta dễ bắt chẹt); điểm sơ hởtay cầm