Đọc nhanh: 间接证据 (gian tiếp chứng cứ). Ý nghĩa là: bằng chứng hoàn cảnh, lời khai gián tiếp. Ví dụ : - 有间接证据指向安德鲁·坎贝尔 Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
Ý nghĩa của 间接证据 khi là Danh từ
✪ bằng chứng hoàn cảnh
circumstantial evidence
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
✪ lời khai gián tiếp
indirect testimony
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间接证据
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 间接 宾语
- tân ngữ gián tiếp
- 销毁 证据
- hủy chứng cứ.
- 证据 证 他 没有 犯罪
- Chứng cứ chứng minh anh ấy không phạm tội.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 他 的 证词 只是 传闻 证据
- Lời chứng của anh ấy là tin đồn.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 证据确凿
- chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.
- 证据确凿
- Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng
- 她 提供 了 证据
- Cô ấy đã cung cấp chứng cứ.
- 证据不足 , 别人 无法 起诉 他
- Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 这个 证据 证实 了 我 认为 他 是 间谍 的 这 一 看法
- Bằng chứng này xác nhận quan điểm của tôi rằng anh ta là một điệp viên.
- 如果 阁下 愿意 给 我 时间 , 我 就 能 拿出 证据 来
- Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 间接证据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 间接证据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
接›
证›
间›