Đọc nhanh: 落下 (lạc hạ). Ý nghĩa là: rơi, rơi xuống, ngã, hạ cánh (của đường đạn). Ví dụ : - 几片树叶飘飘悠悠地落下来。 mấy chiếc lá rơi lác đác.. - 一颗流星从天边落下来,瞬息间便消失了。 một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.. - 把帘子落下来。 hạ rèm xuống.
Ý nghĩa của 落下 khi là Động từ
✪ rơi, rơi xuống
丢下、遗漏
- 几片 树叶 飘飘悠悠 地 落下来
- mấy chiếc lá rơi lác đác.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 把 帘子 落下来
- hạ rèm xuống.
- 飞机 从 空中 落下来
- máy bay hạ cánh.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ ngã
to fall
✪ hạ cánh (của đường đạn)
to land (of projectile)
✪ sập
放在一边或放弃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落下
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 把 帘子 落下来
- hạ rèm xuống.
- 矢如雨般 落下
- Mũi tên rơi xuống như mưa.
- 追问 下落
- truy hỏi tung tích
- 风 越来越 小 了 , 风筝 缓缓 地 飘落 下来
- gió ngày càng yếu hơn, con diều chầm chậm rơi xuống.
- 石头 自 山顶 落下来
- Đá từ đỉnh núi rơi xuống.
- 飞机 从 空中 落下来
- máy bay hạ cánh.
- 打听 同伴 的 下落
- Thăm dò tung tích của người bạn.
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 几片 树叶 飘飘悠悠 地 落下来
- mấy chiếc lá rơi lác đác.
- 雪花 纷纷 落下 覆盖 大地
- Tuyết rơi lả tả phủ kín mặt đất.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
- 他 落下 车窗 透气
- Anh ấy hạ cửa sổ xe cho thoáng.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 探问 失散多年 的 亲人 的 下落
- dò hỏi tung tích người thân đã thất lạc nhiều năm.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 他 的 左腿 没有 治 好 , 落下 残疾
- chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
落›