Đọc nhanh: 下落不明 (hạ lạc bất minh). Ý nghĩa là: mất tích không rõ nguyên nhân. Ví dụ : - 那个走失的孩子至今下落不明。 Hiện vẫn chưa xác định được tung tích của đứa trẻ mất tích.
Ý nghĩa của 下落不明 khi là Thành ngữ
✪ mất tích không rõ nguyên nhân
下落不明:词语
- 那个 走失 的 孩子 至今 下落不明
- Hiện vẫn chưa xác định được tung tích của đứa trẻ mất tích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下落不明
- 这次 便宜 了 你 , 下次 决不 饶 你 !
- Lần này hời cho cậu rồi, lần tới không tha cho cậu.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 你 不是 小 明 , 就是 小张
- Bạn không phải Tiểu Minh thì là Tiểu Trương.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 情况不明 , 不能 遽下 定论
- tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 明明 下雨 了 , 她 还 不 带 伞
- Rõ ràng trời đang mưa, cô ấy vẫn không mang ô.
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
- 明天 千万 不要 下雨
- mai làm ơn đừng mưa
- 我 希望 明天 不再 下雨
- Tôi mong ngày mai sẽ tạnh mưa.
- 大概 明天 不会 下雨 了
- Có lẽ ngày mai trời sẽ không mưa
- 猜 一 猜 明天 会 不会 下雨
- Đoán xem ngày mai có mưa không.
- 明天 要是 下雨 , 我 就 不 去 了
- Ngày mai nếu trời mưa thì tôi sẽ không đi.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 气球 在 天空 中 飘来飘去 , 不 落下来 也 不 飘走
- bóng bay lơ lửng trên bầu trời, không rơi xuống cũng chẳng bay đi
- 那个 走失 的 孩子 至今 下落不明
- Hiện vẫn chưa xác định được tung tích của đứa trẻ mất tích.
- 看到 他 母亲 不 在 起居室 里 , 他 心里 倒 反 觉得 落下 了 块 石头
- Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.
- 失散多年 突然 知道 了 他 的 下落 确如 空谷足音 使人 兴奋不已
- Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.
- 明天 不见得 会 下雨
- Ngày mai chưa chắc đã mưa.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下落不明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下落不明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
不›
明›
落›