Đọc nhanh: 辅助压脚落下 (phụ trợ áp cước lạc hạ). Ý nghĩa là: Chân vịt phụ hạ xuống.
Ý nghĩa của 辅助压脚落下 khi là Động từ
✪ Chân vịt phụ hạ xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助压脚落下
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 我 需要 助手 来 辅助 工作
- Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
- 走 在 河滩 上 , 脚下 沙沙 地响
- đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
- 手脚 利落
- động tác nhanh nhẹn.
- 山脚下 有 一条 清澈 的 溪
- Dưới chân núi có một con suối trong.
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 死劲儿 往下压
- cố sức đè xuống.
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 那 水坝 在 水 的 压力 下 决口 了
- Câu này có nghĩa là "Cái đập bị vỡ dưới áp lực của nước."
- 是 在 你 的 支持 帮助 下 , 才 使 我 的 工作 业绩 凸显
- Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.
- 神仙 下界 帮助 人类
- Thần tiên hạ giới giúp đỡ loài người.
- 我 的 脚 被 钉子 扎 了 一下
- Chân tôi bị đinh đâm thủng.
- 打下手 。 ( 担任 助手 )
- làm trợ thủ (phụ tá).
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 他 故意 留下 了 脚步 痕迹
- Anh ấy cố ý để lại dấu chân.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辅助压脚落下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辅助压脚落下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
助›
压›
脚›
落›
辅›