Đọc nhanh: 上升 (thượng thăng). Ý nghĩa là: lên cao; bay lên; dâng lên, tăng; tăng lên (đẳng cấp, trình độ, số lượng). Ví dụ : - 太阳慢慢地上升了。 Mặt trời từ từ lên cao.. - 河水上升了十厘米。 Mực nước sông đã dâng lên 10 cm.. - 热气球慢慢地上升了 Khinh khí cầu từ từ bay lên.
Ý nghĩa của 上升 khi là Động từ
✪ lên cao; bay lên; dâng lên
(空间位置) 由低处往高处移动
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 河水 上升 了 十厘米
- Mực nước sông đã dâng lên 10 cm.
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tăng; tăng lên (đẳng cấp, trình độ, số lượng)
(等级, 程度, 数量) 升高; 增加
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 失业率 在 不断 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp không ngừng tăng.
- 学生 的 成绩 大幅 上升
- Thành tích học sinh tăng lên đáng kể.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上升
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 上升
- Lên cao.
- 失业率 在 不断 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp không ngừng tăng.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 近年来 失业率 已 急剧 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt những năm gần đây.
- 我 的 排名 上升 了
- Thứ hạng của tôi đã tăng lên rồi.
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 气温 逐渐 上升
- Nhiệt độ tăng dần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上升
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上升 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
升›
rơi; rớthạ; hạ xuống; giảm
lắng xuống; chìm xuốngrơi xuống; rớt xuống
chìm xuống
Lìa Cành, Hạ Xuống, Hạ Phàm, Rời Đi
Giảm, Giảm Sút, Hạ Thấp
Tăm Tích, Tung Tích, Tăm Hơi
giảm nhanh chónggiảm mạnh
lao xuống; bổ nhào (máy bay); cắm đầu
Tăng Trở Lại, Lên Lại
Trầm lắng
Rơi, Rơi Xuống