Đọc nhanh: 良能 (lương năng). Ý nghĩa là: Hán Việt: LƯƠNG TRI LƯƠNG NĂNG lương tri lương năng (một quan điểm triết học theo chủ nghĩa duy tâm thời Trung Quốc cổ đại, cho rằng con người không học mà biết, không học mà làm được, bản năng để phán đoán sự đúng sai, thiện ác là có sẵn) 。中国古代唯心主义哲学家指 人类不学而知的、不学而能的、先天具有的判断是非善恶的本能。.
Ý nghĩa của 良能 khi là Danh từ
✪ Hán Việt: LƯƠNG TRI LƯƠNG NĂNG lương tri lương năng (một quan điểm triết học theo chủ nghĩa duy tâm thời Trung Quốc cổ đại, cho rằng con người không học mà biết, không học mà làm được, bản năng để phán đoán sự đúng sai, thiện ác là có sẵn) 。中国古代唯心主义哲学家指 人类不学而知的、不学而能的、先天具有的判断是非善恶的本能。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良能
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 他 肯做 , 这事 能成
- Anh ấy đồng ý làm, việc này sẽ thành công.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 做 医生 不能 亏 良心
- Làm bác sĩ không thể thiếu lương tâm.
- 这种 火箭 的 导向 性能 良好
- tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
- 时间 好比 是 一剂 良药 它 能 抚平 心灵 的 创伤
- Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.
- 从 别人 身上 你 能 受益 良多
- Bạn học được nhiều điều từ những người khác
- 良好 的 自我 激励 能力 和 开展 工作 能力
- Tự động viên cổ vũ bản thân và khả năng làm việc xuất sắc.
- 良好 的 交际 能力 很 重要
- Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm能›
良›