Đọc nhanh: 降臣 (hàng thần). Ý nghĩa là: 書 đến; tới; buông xuống; quá bộ đến。來到。 夜色降臨。 màn đêm buông xuống; hàng thần.
Ý nghĩa của 降臣 khi là Danh từ
✪ 書 đến; tới; buông xuống; quá bộ đến。來到。 夜色降臨。 màn đêm buông xuống; hàng thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降臣
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 这是 位良臣 啊
- Đây là một vị quan tốt.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 臣启 陛下 此事
- Hạ thần kính bẩm bệ hạ việc này.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 臣 当 尽忠职守
- Quan lại nên tận trung nhiệm vụ.
- 以 功臣 自居
- tự cho mình là người có công; tự cho là công thần.
- 他 宁愿 战死 也 不 投降
- Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 降低 油耗
- giảm lượng dầu tiêu hao.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 降价 拍卖 商品 受欢迎
- Hàng hóa bán hạ giá rất được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 降臣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 降臣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm臣›
降›