Đọc nhanh: 良知良能 (lương tri lương năng). Ý nghĩa là: lương tri lương năng (một quan điểm triết học theo chủ nghĩa duy tâm thời Trung Quốc cổ đại, cho rằng con người không học mà biết, không học mà làm được, bản năng để phán đoán sự đúng sai, thiện ác là có sẵn).
Ý nghĩa của 良知良能 khi là Thành ngữ
✪ lương tri lương năng (một quan điểm triết học theo chủ nghĩa duy tâm thời Trung Quốc cổ đại, cho rằng con người không học mà biết, không học mà làm được, bản năng để phán đoán sự đúng sai, thiện ác là có sẵn)
中国古代唯心主义哲学家指 人类不学而知的、不学而能的、先天具有的判断是非善恶的本能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良知良能
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 莫失良机
- đừng đánh mất cơ hội tốt.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 良家妇女
- con gái nhà lành.
- 她 有 一个 善良 的 爱人
- Cô ấy có một người chồng lương thiện.
- 她 的 善良 尽人皆知
- Sự tốt bụng của cô ấy ai cũng biết.
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 她 没有 放弃 自己 的 良知
- Cô ấy không từ bỏ lương tâm của mình.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 做 医生 不能 亏 良心
- Làm bác sĩ không thể thiếu lương tâm.
- 这种 火箭 的 导向 性能 良好
- tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
- 时间 好比 是 一剂 良药 它 能 抚平 心灵 的 创伤
- Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.
- 他 坚持 听从 自己 的 良知
- Anh ấy kiên trì lắng nghe lương tâm.
- 从 别人 身上 你 能 受益 良多
- Bạn học được nhiều điều từ những người khác
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 良好 的 自我 激励 能力 和 开展 工作 能力
- Tự động viên cổ vũ bản thân và khả năng làm việc xuất sắc.
- 良好 的 交际 能力 很 重要
- Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良知良能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良知良能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm知›
能›
良›