Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
艮
gèn
Cấn
Bộ
Quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 艮 (Cấn)
艮
Gěn|Gèn|Hén
Cấn
良
Liáng|Liǎng
Lương
艱
Jiān
Gian