致力于 zhìlì yú

Từ hán việt: 【trí lực ư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "致力于" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trí lực ư). Ý nghĩa là: hết lòng; tận tâm với; dốc sức; dốc lòng; đam mê. Ví dụ : - 。 Mẹ cô ấy cả đời tận tâm với sự nghiệp giáo dục.. - 。 Chúng tôi dốc sức bồi dưỡng tài năng âm nhạc mới.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 致力于 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 致力于 khi là Động từ

hết lòng; tận tâm với; dốc sức; dốc lòng; đam mê

在某个行业或者学科内用功努力工作或者学习

Ví dụ:
  • - 妈妈 māma 一辈子 yībèizi 致力于 zhìlìyú 农村 nóngcūn 教育 jiàoyù 事业 shìyè

    - Mẹ cô ấy cả đời tận tâm với sự nghiệp giáo dục.

  • - 我们 wǒmen 致力于 zhìlìyú 培养 péiyǎng xīn de 音乐 yīnyuè 人才 réncái

    - Chúng tôi dốc sức bồi dưỡng tài năng âm nhạc mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致力于

  • - 妈妈 māma 一辈子 yībèizi 致力于 zhìlìyú 农村 nóngcūn 教育 jiàoyù 事业 shìyè

    - Mẹ cô ấy cả đời tận tâm với sự nghiệp giáo dục.

  • - 统治权 tǒngzhìquán 一国 yīguó 对于 duìyú 他国 tāguó zhī 支配 zhīpèi 权力 quánlì

    - Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.

  • - 企业 qǐyè 致力 zhìlì zào 专业 zhuānyè cái

    - Doanh nghiệp cố gắng đào tạo nhân tài chuyên nghiệp.

  • - 热解 rèjiě huà yòng 高温 gāowēn 分解 fēnjiě 由于 yóuyú 热量 rèliàng ér 导致 dǎozhì de 化合物 huàhéwù de 分解 fēnjiě huò 转化 zhuǎnhuà

    - Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.

  • - 致力于 zhìlìyú 学习 xuéxí 中文 zhōngwén

    - Tôi chuyên tâm học tiếng Trung.

  • - 由于 yóuyú 电力 diànlì 发展 fāzhǎn 滞后 zhìhòu 致使 zhìshǐ 电力供应 diànlìgōngyìng 紧张 jǐnzhāng

    - do điện lực kém phát triển, cho nên điện cung cấp rất hạn hẹp.

  • - 致力于 zhìlìyú 科学研究 kēxuéyánjiū

    - Anh ấy tận tâm nghiên cứu khoa học.

  • - 深信 shēnxìn 冥想 míngxiǎng 有助于 yǒuzhùyú 缓解 huǎnjiě 压力 yālì

    - Cô tin rằng thiền có thể giúp giảm toả căng thẳng.

  • - 白方 báifāng 所有 suǒyǒu 武装力量 wǔzhuānglìliàng jūn 位于 wèiyú 本国 běnguó 境内 jìngnèi

    - Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước

  • - 本领 běnlǐng 来自 láizì 不断 bùduàn de 努力 nǔlì

    - Kỹ năng đến từ sự nỗ lực không ngừng.

  • - 成功 chénggōng 源于 yuányú 努力 nǔlì

    - Thành công xuất phát từ nỗ lực.

  • - 学校 xuéxiào 致力于 zhìlìyú 消灭 xiāomiè 作弊 zuòbì 行为 xíngwéi

    - Trường học cam kết xóa bỏ hành vi gian lận.

  • - 我司 wǒsī 致力于 zhìlìyú 从事 cóngshì 纺织品 fǎngzhīpǐn 出口 chūkǒu 生意 shēngyì

    - Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.

  • - 致力于 zhìlìyú 艺术创作 yìshùchuàngzuò

    - Cô ấy dốc sức cho sáng tác nghệ thuật.

  • - 学校 xuéxiào 致力于 zhìlìyú 教育 jiàoyù 儿童 értóng

    - Trường học tập trung vào việc giáo dục trẻ em.

  • - 我们 wǒmen 致力于 zhìlìyú 提高质量 tígāozhìliàng

    - Chúng tôi dốc sức nâng cao chất lượng.

  • - 我们 wǒmen 致力于 zhìlìyú 培养 péiyǎng xīn de 音乐 yīnyuè 人才 réncái

    - Chúng tôi dốc sức bồi dưỡng tài năng âm nhạc mới.

  • - 致力于 zhìlìyú 教育领域 jiàoyùlǐngyù de 改革 gǎigé

    - Anh ấy tận tâm với việc cải cách lĩnh vực giáo dục.

  • - 政府 zhèngfǔ 致力于 zhìlìyú 保持 bǎochí 物种 wùzhǒng de 多样性 duōyàngxìng

    - Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.

  • - 这位 zhèwèi 学者 xuézhě 致力于 zhìlìyú 修史 xiūshǐ

    - Học giả này tận tâm biên soạn lịch sử.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 致力于

Hình ảnh minh họa cho từ 致力于

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 致力于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao