Đọc nhanh: 臻于郅治 (trăn ư chất trị). Ý nghĩa là: để đạt được trạng thái quản trị hoàn hảo (thành ngữ).
Ý nghĩa của 臻于郅治 khi là Thành ngữ
✪ để đạt được trạng thái quản trị hoàn hảo (thành ngữ)
to attain a state of perfect governance (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臻于郅治
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 这笔 钱 用于 治污
- Số tiền này được dùng vào việc xử lý ô nhiễm.
- 单于 统治 着 北方 大地
- Vua Hung Nô cai trị vùng đất phía bắc.
- 这幅 画 臻于 艺术 巅峰
- Bức tranh này đã đạt đến đỉnh cao nghệ thuật.
- 你 和 我 属于 不同 的 政治 阵营
- Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 这项 技术 臻于 领先地位
- Công nghệ này đã đặt tới đỉnh cao.
- 他 的 工艺 臻于 完美
- Kỹ thuật của anh ấy đã đạt đến hoàn hảo.
- 他 终于 臻 目的地
- Cuối cùng anh ấy đã đến đích.
- 他们 于 昨晚 臻 酒店
- Họ đã đến khách sạn vào tối qua.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臻于郅治
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臻于郅治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
治›
臻›
郅›