Đọc nhanh: 自愈 (tự dũ). Ý nghĩa là: tự lành; tự khỏi; tự hết; tự hồi phục (bệnh tật). Ví dụ : - 该设计支持自主运算自愈合能力。 Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.. - 许多儿童患者在十几岁时可自愈。 Nhiều trẻ em hồi phục bệnh một cách tự nhiên ở tuổi thiếu niên.. - 牙齿是人体唯一不能自愈的部分。 Răng là bộ phận duy nhất trên cơ thể con người không thể tự chữa lành.
Ý nghĩa của 自愈 khi là Động từ
✪ tự lành; tự khỏi; tự hết; tự hồi phục (bệnh tật)
疾病不经治疗而自行痊愈
- 该 设计 支持 自主 运算 自 愈合 能力
- Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.
- 许多 儿童 患者 在 十几岁 时 可 自愈
- Nhiều trẻ em hồi phục bệnh một cách tự nhiên ở tuổi thiếu niên.
- 牙齿 是 人体 唯一 不能 自愈 的 部分
- Răng là bộ phận duy nhất trên cơ thể con người không thể tự chữa lành.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自愈
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 牙齿 是 人体 唯一 不能 自愈 的 部分
- Răng là bộ phận duy nhất trên cơ thể con người không thể tự chữa lành.
- 该 设计 支持 自主 运算 自 愈合 能力
- Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.
- 许多 儿童 患者 在 十几岁 时 可 自愈
- Nhiều trẻ em hồi phục bệnh một cách tự nhiên ở tuổi thiếu niên.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自愈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自愈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm愈›
自›