- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
- Pinyin:
Suì
- Âm hán việt:
Tuế
- Nét bút:丨フ丨ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱山夕
- Thương hiệt:UNI (山弓戈)
- Bảng mã:U+5C81
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 岁
-
Cách viết khác
㞸
嵗
歳
𡶣
𡹖
𡻕
𡻷
𢧁
-
Thông nghĩa
亗
-
Phồn thể
歲
Ý nghĩa của từ 岁 theo âm hán việt
岁 là gì? 岁 (Tuế). Bộ Sơn 山 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丨フ丨ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. năm, 2. tuổi. Từ ghép với 岁 : 三歲的 孩子 Đứa trẻ lên ba, 去歲 Năm ngoái, 歲末 Cuối năm, 歉歲 Mất mùa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Năm
- 去歲 Năm ngoái
- 歲末 Cuối năm
* ③ Số thu hoạch hoa màu, mùa màng
Từ ghép với 岁