自怨自艾 zìyuànzìyì

Từ hán việt: 【tự oán tự ngải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自怨自艾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự oán tự ngải). Ý nghĩa là: hối hận; ân hận; ăn năn hối hận, cắn rứt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自怨自艾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自怨自艾 khi là Thành ngữ

hối hận; ân hận; ăn năn hối hận

本义是悔恨自己的错误,自己改正 (艾:治理;惩治) 现在只指悔恨

cắn rứt

悔恨自己过去的错误而加以改正缺失

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自怨自艾

  • - 来自 láizì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Cô ấy đến từ Arizona.

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 阿尔伯特 āěrbótè 告诉 gàosù 我们 wǒmen 人人 rénrén dōu yǒu 自豪 zìháo zhī chù

    - Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào

  • - 自奉 zìfèng 克己 kèjǐ

    - tự tiết kiệm.

  • - 自拔 zìbá

    - không thoát ra nổi

  • - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • - 不是 búshì 来自 láizì 格拉斯哥 gélāsīgē

    - Tôi cũng không đến từ Glasgow!

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - 自用 zìyòng 摩托车 mótuōchē

    - mô tô riêng; xe máy riêng

  • - 深自 shēnzì 怨艾 yuànyì

    - tự giận mình; oán giận bản thân

  • - yuàn 自己 zìjǐ de 无能 wúnéng

    - Cô ấy oán hận sự bất lực của mình.

  • - yuàn 关心 guānxīn 自己 zìjǐ

    - Cô ấy trách móc anh ấy không quan tâm đến mình.

  • - 屈平 qūpíng 之作 zhīzuò 离骚 lísāo 》 , gài 自怨 zìyuàn shēng

    - tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.

  • - 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 自己 zìjǐ méi 时间 shíjiān

    - Cô ấy hay than phiền mình không có thời gian.

  • - duì 自己 zìjǐ 做过 zuòguò de 事情 shìqing 无怨无悔 wúyuànwúhuǐ

    - Cô không hề hối hận về những gì mình đã làm.

  • - 自己 zìjǐ méi 搞好 gǎohǎo 不要 búyào 怪怨 guàiyuàn 别人 biérén

    - bản thân làm không tốt, thì đừng trách người khác.

  • - duì shuí 怨恨 yuànhèn 只恨 zhǐhèn 自己 zìjǐ 努力 nǔlì

    - tôi không oán giận ai, chỉ hận mình không cố gắng.

  • - 嫉贤妒能 jíxiándùnéng ( duì 品德 pǐndé 才能 cáinéng 自己 zìjǐ qiáng de rén 心怀 xīnhuái 怨恨 yuànhèn )

    - ghét người hiền; ghét người tài giỏi

  • - 心里 xīnli 烦得 fándé hěn 自言自语 zìyánzìyǔ 抱怨 bàoyuàn 怎么 zěnme 还有 háiyǒu 那么 nàme yuǎn a

    - Anh rất bức xúc và tự than: “Sao mà xa quá!

  • - xiǎng 深化 shēnhuà 自己 zìjǐ de 认识 rènshí

    - Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自怨自艾

Hình ảnh minh họa cho từ 自怨自艾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自怨自艾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Oán , Uẩn
    • Nét bút:ノフ丶フフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUP (弓山心)
    • Bảng mã:U+6028
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: ài , Yì
    • Âm hán việt: Nghệ , Ngải
    • Nét bút:一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+827E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa