务川自治县 wù chuān zìzhìxiàn

Từ hán việt: 【vụ xuyên tự trị huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "务川自治县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vụ xuyên tự trị huyện). Ý nghĩa là: Wuchuan Klau và quận tự trị Hmong ở Zun'yi | , đông bắc Quý Châu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 务川自治县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Wuchuan Klau và quận tự trị Hmong ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , đông bắc Quý Châu

Wuchuan Klau and Hmong autonomous county in Zun'yi 遵義|遵义 [Zun1 yì], northeast Guizhou

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 务川自治县

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - 他匹 tāpǐ 完成 wánchéng 艰巨 jiānjù 任务 rènwù

    - Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 他们 tāmen 分配 fēnpèi le 各自 gèzì de 任务 rènwù

    - Họ phân chia nhiệm vụ cho từng người.

  • - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • - 自治区 zìzhìqū

    - khu tự trị

  • - 如果 rúguǒ 暴君 bàojūn xiǎng ràng 自己 zìjǐ de 统治 tǒngzhì 站稳脚跟 zhànwěnjiǎogēn

    - Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng

  • - bié 整天 zhěngtiān 无精打采 wújīngdǎcǎi le 快点 kuàidiǎn 鼓起 gǔqǐ 精神 jīngshén 完成 wánchéng 自己 zìjǐ de 任务 rènwù ba

    - Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!

  • - 这件 zhèjiàn 事务 shìwù 亲自 qīnzì 处理 chǔlǐ

    - Việc này phải tự mình giải quyết.

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí 维护 wéihù 自己 zìjǐ de 利益 lìyì

    - Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.

  • - 务农 wùnóng 热爱 rèài 大自然 dàzìrán

    - Anh ấy theo đuổi nghề nông, yêu thiên nhiên.

  • - 操纵 cāozòng 媒体 méitǐ wèi 自己 zìjǐ 服务 fúwù shì 老手 lǎoshǒu

    - Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.

  • - 时时 shíshí wàng 自己 zìjǐ shì 人民 rénmín de 勤务员 qínwùyuán

    - luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.

  • - 自觉 zìjué 惭愧 cánkuì 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy cảm thấy hổ thẹn vì không hoàn thành nhiệm vụ.

  • - xīn 同学 tóngxué 来自 láizì 一个 yígè xiǎo 县城 xiànchéng

    - Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.

  • - 债务 zhàiwù 牵住 qiānzhù de 自由 zìyóu

    - Nợ nần kiềm chế tự do của anh ấy.

  • - 不要 búyào ràng 债务 zhàiwù 压垮 yākuǎ 自己 zìjǐ

    - Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.

  • - 云南 yúnnán yǒu 多个 duōge 自治州 zìzhìzhōu

    - Vân Nam có một số châu tự trị.

  • - 自从 zìcóng 他们 tāmen bāng zuò 摄护腺 shèhùxiàn 雷射 léishè 治疗 zhìliáo 之后 zhīhòu

    - Nó bắt đầu khi họ cho tôi xạ trị tuyến tiền liệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 务川自治县

Hình ảnh minh họa cho từ 务川自治县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 务川自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao