Hán tự: 腺
Đọc nhanh: 腺 (tuyến). Ý nghĩa là: tuyến (tổ chức phân tiết chất hoá học trên cơ thể sinh vật, như tuyến, mồ hôi tuyến nước bọt...). Ví dụ : - 会失去对5-羟色胺和正肾上腺素的敏感性 Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.. - 你觉得金刚狼是不是有个金刚不坏前列腺呢 Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?. - 乳腺癌是严重的问题 Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
Ý nghĩa của 腺 khi là Danh từ
✪ tuyến (tổ chức phân tiết chất hoá học trên cơ thể sinh vật, như tuyến, mồ hôi tuyến nước bọt...)
生物体内能分泌某些化学物质的组织,由腺细胞组成,如人体内的汗腺和唾液腺,花的蜜腺
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 自从 他们 帮 我 做 摄护腺 雷射 治疗 之后
- Nó bắt đầu khi họ cho tôi xạ trị tuyến tiền liệt.
- 唾腺
- tuyến nước bọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腺
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 切除 扁桃腺
- cắt a-mi-đan
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 扁桃腺 发炎
- viêm a-mi-đan
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 紧张 时 , 汗腺 会 收敛 分泌
- Khi căng thẳng, tuyến mồ hôi sẽ giảm tiết.
- 因为 腮腺炎 她 接连 卧床 好几 星期
- Bởi vì bị viêm tuyến nước bọt, cô ấy phải nằm liệt giường một vài tuần liền.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 唾腺
- tuyến nước bọt
- 你 多久 没 做 摄护腺 检查 了
- Bạn đã đi khám tuyến tiền liệt chưa?
- 自从 他们 帮 我 做 摄护腺 雷射 治疗 之后
- Nó bắt đầu khi họ cho tôi xạ trị tuyến tiền liệt.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腺›