Hán tự: 霰
Đọc nhanh: 霰 (tản.tán). Ý nghĩa là: hạt tuyết. Ví dụ : - 用霰弹枪连杀两人 Một vụ nổ súng ngắn?. - Omar被霰弹枪击中 Omar nhận những phát súng ngắn.
Ý nghĩa của 霰 khi là Danh từ
✪ hạt tuyết
空中降落的白色不透明的小冰粒,常呈球形或圆锥形多在下雪前或下雪时出现在不同的地区有雪子、雪糁等名称
- 用 霰弹枪 连杀 两人
- Một vụ nổ súng ngắn?
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霰
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 用 霰弹枪 连杀 两人
- Một vụ nổ súng ngắn?
Hình ảnh minh họa cho từ 霰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm霰›