Đọc nhanh: 胰腺 (di tuyến). Ý nghĩa là: tuyến tuỵ; ống tuỵ.
Ý nghĩa của 胰腺 khi là Danh từ
✪ tuyến tuỵ; ống tuỵ
胰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胰腺
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 药 胰子
- xà bông thuốc
- 香胰子
- xà bông thơm
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 切除 扁桃腺
- cắt a-mi-đan
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 扁桃腺 发炎
- viêm a-mi-đan
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 紧张 时 , 汗腺 会 收敛 分泌
- Khi căng thẳng, tuyến mồ hôi sẽ giảm tiết.
- 因为 腮腺炎 她 接连 卧床 好几 星期
- Bởi vì bị viêm tuyến nước bọt, cô ấy phải nằm liệt giường một vài tuần liền.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 唾腺
- tuyến nước bọt
- 你 多久 没 做 摄护腺 检查 了
- Bạn đã đi khám tuyến tiền liệt chưa?
- 他们 得 找出 为什么 我 的 胰脏
- Họ sẽ tìm ra lý do tại sao tuyến tụy của tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胰腺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胰腺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胰›
腺›