Đọc nhanh: 美食 (mĩ thực). Ý nghĩa là: món ngon; ẩm thực. Ví dụ : - 这里美食众多很诱人。 Ở đây có nhiều món ngon rất hấp dẫn.. - 街头到处是特色美食。 Trên phố đâu đâu cũng là ẩm thực đặc sắc.. - 这家餐厅提供各种美食。 Nhà hàng này cung cấp nhiều loại món ngon.
Ý nghĩa của 美食 khi là Danh từ
✪ món ngon; ẩm thực
美食:味美的食物
- 这里 美食 众多 很 诱人
- Ở đây có nhiều món ngon rất hấp dẫn.
- 街头 到处 是 特色美食
- Trên phố đâu đâu cũng là ẩm thực đặc sắc.
- 这家 餐厅 提供 各种 美食
- Nhà hàng này cung cấp nhiều loại món ngon.
- 心中 渴望 品尝 各地 美食
- Trong lòng khao khát nếm thử ẩm thực khắp các nơi.
- 我们 尝试 了 几道 美食
- Chúng tôi đã thử một vài món ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美食
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 我 喜欢 川味 美食
- Tôi thích đồ ăn Tứ Xuyên.
- 江阴 有 很多 美食
- Giang Âm có rất nhiều món ngon.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 他 喜欢 享受 美食
- Anh ấy thích thưởng thức ẩm thực.
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 苏州 的 美食 很多
- Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.
- 蜀 有 美食 无数
- Tứ Xuyên có vô số món ngon.
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 我 错过 了 品尝 美食
- Bỏ lỡ thưởng thức đồ ăn ngon.
- 我们 尝试 了 几道 美食
- Chúng tôi đã thử một vài món ngon.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm美›
食›