美食街 měishí jiē

Từ hán việt: 【mĩ thực nhai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "美食街" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mĩ thực nhai). Ý nghĩa là: Phố ẩm thực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 美食街 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 美食街 khi là Danh từ

Phố ẩm thực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美食街

  • - 新疆 xīnjiāng yǒu 很多 hěnduō 美食 měishí

    - Tân Cương có rất nhiều món ngon.

  • - 丰美 fēngměi de 食品 shípǐn

    - thực phẩm dồi dào.

  • - 俄国 éguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực nước Nga rất phong phú.

  • - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • - de 美食 měishí 独特 dútè

    - Ẩm thực của Iran rất độc đáo.

  • - 番邦 fānbāng de 美食 měishí 闻名遐迩 wénmíngxiáěr

    - Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.

  • - 喜欢 xǐhuan 川味 chuānwèi 美食 měishí

    - Tôi thích đồ ăn Tứ Xuyên.

  • - 江阴 jiāngyīn yǒu 很多 hěnduō 美食 měishí

    - Giang Âm có rất nhiều món ngon.

  • - 泰国 tàiguó 美食 měishí 特别 tèbié 诱人 yòurén

    - Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.

  • - 喜欢 xǐhuan 享受 xiǎngshòu 美食 měishí

    - Anh ấy thích thưởng thức ẩm thực.

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài de 美食 měishí 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.

  • - 亚洲 yàzhōu de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.

  • - 苏州 sūzhōu de 美食 měishí 很多 hěnduō

    - Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.

  • - shǔ yǒu 美食 měishí 无数 wúshù

    - Tứ Xuyên có vô số món ngon.

  • - 西班牙 xībānyá 美食 měishí 独具特色 dújùtèsè

    - Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.

  • - 错过 cuòguò le 品尝 pǐncháng 美食 měishí

    - Bỏ lỡ thưởng thức đồ ăn ngon.

  • - 我们 wǒmen 尝试 chángshì le 几道 jǐdào 美食 měishí

    - Chúng tôi đã thử một vài món ngon.

  • - 《 纽约时报 niǔyuēshíbào de 美食 měishí 评论家 pínglùnjiā 可能 kěnéng huì

    - Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng

  • - 台湾 táiwān yǒu 很多 hěnduō 美食 měishí

    - Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.

  • - 街头 jiētóu 到处 dàochù shì 特色美食 tèsèměishí

    - Trên phố đâu đâu cũng là ẩm thực đặc sắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 美食街

Hình ảnh minh họa cho từ 美食街

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美食街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOGGN (竹人土土弓)
    • Bảng mã:U+8857
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao