Đọc nhanh: 街边美食 (nhai biên mĩ thực). Ý nghĩa là: thức ăn đường phố.
Ý nghĩa của 街边美食 khi là Danh từ
✪ thức ăn đường phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街边美食
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 我 喜欢 川味 美食
- Tôi thích đồ ăn Tứ Xuyên.
- 江阴 有 很多 美食
- Giang Âm có rất nhiều món ngon.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 他 喜欢 享受 美食
- Anh ấy thích thưởng thức ẩm thực.
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 湖洲边 景色 美极了
- Cảnh sắc bên Hồ Châu đẹp tuyệt vời.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 苏州 的 美食 很多
- Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.
- 街边 有个 修鞋 的 摊位
- Bên đường có một quầy sửa giày.
- 海边 景 美丽 迷人
- Phong cảnh bờ biển xinh đẹp quyến rũ.
- 天边 一抹 彤云 美
- Một vệt mây đỏ bên chân trời rất đẹp.
- 街头 到处 是 特色美食
- Trên phố đâu đâu cũng là ẩm thực đặc sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 街边美食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 街边美食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm美›
街›
边›
食›