Đọc nhanh: 身份 (thân phận). Ý nghĩa là: danh tính; thân phận, địa vị. Ví dụ : - 他的身份是医生。 Danh tính của anh ấy là một bác sĩ.. - 我们的身份是学生。 Danh tính của chúng tôi là sinh viên.. - 他的身份很神秘。 Thân phận của anh ấy rất bí ẩn.
Ý nghĩa của 身份 khi là Danh từ
✪ danh tính; thân phận
指人的出身、地位和资格
- 他 的 身份 是 医生
- Danh tính của anh ấy là một bác sĩ.
- 我们 的 身份 是 学生
- Danh tính của chúng tôi là sinh viên.
- 他 的 身份 很 神秘
- Thân phận của anh ấy rất bí ẩn.
- 你 需要 证明 你 的 身份
- Bạn cần chứng minh thân phận của mình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ địa vị
特指受人尊敬的地位
- 他 有 很 高 的 身份
- Anh ấy có địa vị rất cao.
- 他 在 社会 上 有 身份
- Anh ấy có địa vị trong xã hội.
- 她 在 公司 里 的 身份 很 高
- Địa vị của cô ấy trong công ty rất cao.
- 这位 先生 有 很 高 的 身份
- Vị này có địa vị rất cao.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身份
- 身上 章 彰显 身份
- Phù hiệu trên người thể hiện thân phận.
- 他 的 身份 是 警察
- Thân phận của anh ấy là cảnh sát.
- 他 的 身份 很 神秘
- Thân phận của anh ấy rất bí ẩn.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 她 瞒 着 身份
- Cô ấy che giấu đi thân phận.
- 此人 身份 佌微
- Thân phận người này thấp kém.
- 请 出示 您 的 身份证
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 我 去 三号 窗口 办理 身份证
- Tôi đến cửa số ba để tiến hành làm chứng minh thư.
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 我 的 身份证 不见 了
- Chứng minh thư của tôi không thấy rồi.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 你 千万 不要 暴露 自己 身份
- Bạn đừng để lộ thân phận của mình.
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 诈骗犯 常用 虚假 身份
- Kẻ lừa đảo thường dùng danh tính giả.
- 我 需要 身份证
- Tôi cần chứng minh nhân dân.
- 他 把 身份证 弄 丢 了
- Anh ấy làm mất thẻ căn cước rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身份
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身份 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm份›
身›