Đọc nhanh: 美式食品 (mĩ thức thực phẩm). Ý nghĩa là: Thực phẩm mỹ.
Ý nghĩa của 美式食品 khi là Danh từ
✪ Thực phẩm mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美式食品
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 我 喜欢 川味 美食
- Tôi thích đồ ăn Tứ Xuyên.
- 江阴 有 很多 美食
- Giang Âm có rất nhiều món ngon.
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 他 喜欢 享受 美食
- Anh ấy thích thưởng thức ẩm thực.
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 我 错过 了 品尝 美食
- Bỏ lỡ thưởng thức đồ ăn ngon.
- 我 喜欢 品尝 各种 美食
- Tôi thích nếm các món ăn ngon.
- 心中 渴望 品尝 各地 美食
- Trong lòng khao khát nếm thử ẩm thực khắp các nơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美式食品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美式食品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
式›
美›
食›