• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
  • Pinyin: Tīng
  • Âm hán việt: Sảnh Thính
  • Nét bút:一ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸厂丁
  • Thương hiệt:MMN (一一弓)
  • Bảng mã:U+5385
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 厅

  • Cách viết khác

    𠫇 𠫊

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 厅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sảnh, Thính). Bộ Hán (+2 nét). Tổng 4 nét but (). Ý nghĩa là: 1. phòng khách, 1. phòng khách. Từ ghép với : Phòng khách, Phòng làm việc, văn phòng, Ti giáo dục. Chi tiết hơn...

Sảnh
Thính

Từ điển phổ thông

  • 1. phòng khách
  • 2. chỗ quan ngồi làm việc

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Phòng

- Phòng khách

* ③ Phòng làm việc, phòng giấy

- Phòng làm việc, văn phòng

* ④Ti

- Ti giáo dục.

Âm:

Thính

Từ điển phổ thông

  • 1. phòng khách
  • 2. chỗ quan ngồi làm việc