Đọc nhanh: 鲜衣美食 (tiên y mĩ thực). Ý nghĩa là: ăn sung mặc sướng.
Ý nghĩa của 鲜衣美食 khi là Danh từ
✪ ăn sung mặc sướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜衣美食
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 我 喜欢 色彩鲜艳 的 连衣裙
- Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 他 的 衣服 很 美
- Quần áo của cô ấy rất đẹp.
- 海蜇 是 美味 的 海鲜
- Sứa biển là hải sản ngon.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 江阴 有 很多 美食
- Giang Âm có rất nhiều món ngon.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 这个 榴莲 的 肉 很 鲜美
- Cơm của quả sầu này rất tươi ngon.
- 他 喜欢 享受 美食
- Anh ấy thích thưởng thức ẩm thực.
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲜衣美食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲜衣美食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm美›
衣›
食›
鲜›