Đọc nhanh: 方庄美食街 (phương trang mĩ thực nhai). Ý nghĩa là: phố ẩm thực phương trang (方庄美食街) là con phố ẩm thực theo phong cách mới xuất hiện sớm ở thủ đô của trung Quốc. Đa số những quán ăn nổi tiếng đều có chi nhánh ở đây. thực đơn đầy đủ, đa dạng và phong phú. Du khách có thể thoải mái tận hưởng đồ trung hoặc đồ tây ở đây..
Ý nghĩa của 方庄美食街 khi là Danh từ
✪ phố ẩm thực phương trang (方庄美食街) là con phố ẩm thực theo phong cách mới xuất hiện sớm ở thủ đô của trung Quốc. Đa số những quán ăn nổi tiếng đều có chi nhánh ở đây. thực đơn đầy đủ, đa dạng và phong phú. Du khách có thể thoải mái tận hưởng đồ trung hoặc đồ tây ở đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方庄美食街
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 美观大方
- mỹ quan, đàng hoàng.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 我 喜欢 川味 美食
- Tôi thích đồ ăn Tứ Xuyên.
- 江阴 有 很多 美食
- Giang Âm có rất nhiều món ngon.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 他 喜欢 享受 美食
- Anh ấy thích thưởng thức ẩm thực.
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 苏州 的 美食 很多
- Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 蜀 有 美食 无数
- Tứ Xuyên có vô số món ngon.
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 街头 到处 是 特色美食
- Trên phố đâu đâu cũng là ẩm thực đặc sắc.
- 南方 有 很多 美食
- Miền Nam có rất nhiều món ăn ngon.
- 我 喜欢 南方 的 美食
- Tôi thích ẩm thực miền Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方庄美食街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方庄美食街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庄›
方›
美›
街›
食›