Đọc nhanh: 罢休 (bãi hưu). Ý nghĩa là: thôi; ngừng; nghỉ; dừng; buông xuôi (thường dùng ở câu phủ định). 停止做某事,侧重指坚决停止不做. Ví dụ : - 不找到新油田,决不罢休 không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi. - 真相大白,只好罢休 chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.
Ý nghĩa của 罢休 khi là Động từ
✪ thôi; ngừng; nghỉ; dừng; buông xuôi (thường dùng ở câu phủ định). 停止做某事,侧重指坚决停止不做
罢休:汉语词汇; 停止做某事, 侧重指坚决停止不做
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 真相大白 , 只好 罢休
- chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢休
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 她 十分 努力 , 乃至 忘记 了 休息
- Cô ấy rất chăm chỉ, thậm chí quên cả nghỉ ngơi.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 病号 在 病房 里 休息
- Bệnh nhân đang nghỉ ngơi trong phòng bệnh.
- 出 弃 ( 休弃 妻子 )
- người vợ đã li dị
- 休妻 在 古代 是 件 大事
- Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.
- 决不能 善罢甘休
- quyết không chịu để yên.
- 他 绝不会 轻易 罢休
- Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.
- 真相大白 , 只好 罢休
- chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 巴瑞 却 拒绝 罢休 除非 找到 真凶
- Barry không chịu nghỉ ngơi cho đến khi tìm ra thủ phạm.
- 长时间 的 劳让 他 需要 休息
- Sự mệt mỏi kéo dài khiến anh ấy cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罢休
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罢休 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
罢›
Buông Tay, Thả Tay
buông tay; thả lỏng
Thôi, Dừng, Ngừng
Mặc Kệ, Bỏ Mặc, Thả Lỏng
vung taymặc kệ; bỏ mặc (sự tình, công tác)
buông tay; buông lỏng
bạo gan; mạnh dạn; bạo dạn; tràn cung mây; bạo
Kết Thúc
Vứt Bỏ
Kết Thúc, Dừng Lại, Hết Hạn
thôi; ngừng; bỏ; chịu ngừng; chịu thôi
thôi; xoá bỏ; coi như không có gì; không tiến hành nữa