Đọc nhanh: 罢宴 (bãi yến). Ý nghĩa là: tiệc tàn, từ chối dự tiệc; không nhận lời mời; khước từ lời mời.
Ý nghĩa của 罢宴 khi là Động từ
✪ tiệc tàn
宴会完毕
✪ từ chối dự tiệc; không nhận lời mời; khước từ lời mời
拒绝赴宴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢宴
- 答谢宴会
- tiệc tạ ơn.
- 他 生活 得 很 宴安
- Anh ấy sống rất an yên.
- 她 日子 过得 宴闲
- Cô ấy sáng rất nhàn hạ.
- 这 不过 小事 罢了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi.
- 总罢工
- tổng bãi công
- 罢黜
- bãi miễn.
- 去 也罢 , 不去 也罢 , 随 你
- Đi cũng được, không đi cũng được, tùy bạn.
- 吃 也罢 , 不吃 也罢 , 随 你
- Ăn cũng được, không ăn cũng được, tùy bạn.
- 吃饭 也罢 , 喝水 也罢 , 随意
- Ăn cơm cũng được, uống nước cũng được, tùy ý.
- 你 去 也罢 , 留 也罢 , 我 都 无所谓
- Bạn đi cũng được, ở lại cũng được, tôi không quan tâm.
- 同盟罢工
- cùng liên minh bãi công
- 他 去 也罢 , 不去 也罢 , 我 不管
- Anh ta đi cũng được, không đi cũng được, tôi mặc kệ.
- 此事 已 作罢 论
- việc đó đã không bàn nữa.
- 去 也罢 , 不去 也罢 , 听凭 你 自己 作主
- đi cũng được, không đi cũng được, tuỳ ý anh quyết định.
- 只是 一场 梦 罢了
- Chỉ là một giấc mơ thôi.
- 决不能 善罢甘休
- quyết không chịu để yên.
- 演出 已经 演 罢了
- Buổi biểu diễn đã kết thúc rồi.
- 他 也 就 那样 罢了
- Anh ấy cũng chỉ vậy thôi.
- 他 因 犯错 被 罢职 了
- Anh ấy bị cách chức vì phạm sai lầm.
- 他 本来 不 大会 喝酒 , 可是 在 宴会 上 也 不得不 应个 景儿
- anh ấy vốn không biết uống rượu nhiều, nhưng trong bữa tiệc cũng phải hợp với hoàn cảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罢宴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罢宴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宴›
罢›