罢宴 bà yàn

Từ hán việt: 【bãi yến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "罢宴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bãi yến). Ý nghĩa là: tiệc tàn, từ chối dự tiệc; không nhận lời mời; khước từ lời mời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 罢宴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 罢宴 khi là Động từ

tiệc tàn

宴会完毕

từ chối dự tiệc; không nhận lời mời; khước từ lời mời

拒绝赴宴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢宴

  • - 答谢宴会 dáxièyànhuì

    - tiệc tạ ơn.

  • - 生活 shēnghuó hěn 宴安 yànān

    - Anh ấy sống rất an yên.

  • - 日子 rìzi 过得 guòdé 宴闲 yànxián

    - Cô ấy sáng rất nhàn hạ.

  • - zhè 不过 bùguò 小事 xiǎoshì 罢了 bàle

    - Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi.

  • - 总罢工 zǒngbàgōng

    - tổng bãi công

  • - 罢黜 bàchù

    - bãi miễn.

  • - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà suí

    - Đi cũng được, không đi cũng được, tùy bạn.

  • - chī 也罢 yěbà 不吃 bùchī 也罢 yěbà suí

    - Ăn cũng được, không ăn cũng được, tùy bạn.

  • - 吃饭 chīfàn 也罢 yěbà 喝水 hēshuǐ 也罢 yěbà 随意 suíyì

    - Ăn cơm cũng được, uống nước cũng được, tùy ý.

  • - 也罢 yěbà liú 也罢 yěbà dōu 无所谓 wúsuǒwèi

    - Bạn đi cũng được, ở lại cũng được, tôi không quan tâm.

  • - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà 不管 bùguǎn

    - Anh ta đi cũng được, không đi cũng được, tôi mặc kệ.

  • - 此事 cǐshì 作罢 zuòbà lùn

    - việc đó đã không bàn nữa.

  • - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà 听凭 tīngpíng 自己 zìjǐ 作主 zuòzhǔ

    - đi cũng được, không đi cũng được, tuỳ ý anh quyết định.

  • - 只是 zhǐshì 一场 yīchǎng mèng 罢了 bàle

    - Chỉ là một giấc mơ thôi.

  • - 决不能 juébùnéng 善罢甘休 shànbàgānxiū

    - quyết không chịu để yên.

  • - 演出 yǎnchū 已经 yǐjīng yǎn 罢了 bàle

    - Buổi biểu diễn đã kết thúc rồi.

  • - jiù 那样 nàyàng 罢了 bàle

    - Anh ấy cũng chỉ vậy thôi.

  • - yīn 犯错 fàncuò bèi 罢职 bàzhí le

    - Anh ấy bị cách chức vì phạm sai lầm.

  • - 本来 běnlái 大会 dàhuì 喝酒 hējiǔ 可是 kěshì zài 宴会 yànhuì shàng 不得不 bùdébù 应个 yīnggè 景儿 jǐngér

    - anh ấy vốn không biết uống rượu nhiều, nhưng trong bữa tiệc cũng phải hợp với hoàn cảnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 罢宴

Hình ảnh minh họa cho từ 罢宴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罢宴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JAV (十日女)
    • Bảng mã:U+5BB4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin: Bā , Bà , Ba , Bǎi , Pí
    • Âm hán việt: Bãi ,
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLGI (田中土戈)
    • Bảng mã:U+7F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao