Đọc nhanh: 休氏树莺 (hưu thị thụ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích bụi Hume (Horornis brunnescens).
Ý nghĩa của 休氏树莺 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim chích bụi Hume (Horornis brunnescens)
(bird species of China) Hume's bush warbler (Horornis brunnescens)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休氏树莺
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 村民 们 常 在 栗树 下 休息
- Dân làng thường nghỉ ngơi dưới tán cây dẻ.
- 他 在 树木 下 乘凉 休息
- Anh ấy nghỉ ngơi dưới bóng cây.
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 休氏树莺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 休氏树莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
树›
氏›
莺›