Đọc nhanh: 精干 (tinh can). Ý nghĩa là: tháo vát; giỏi giang. Ví dụ : - 他年纪虽轻,却是很精干老练。 anh ấy tuy trẻ tuổi nhưng rất tháo vát và lão luyện.. - 选了些精干的小伙子做侦察员。 chọn ra những chàng trai nhanh nhẹn tháo vát để làm trinh sát viên.
Ý nghĩa của 精干 khi là Tính từ
✪ tháo vát; giỏi giang
精明强干
- 他 年纪 虽轻 , 却是 很 精干 老练
- anh ấy tuy trẻ tuổi nhưng rất tháo vát và lão luyện.
- 选 了 些 精干 的 小伙子 做 侦察员
- chọn ra những chàng trai nhanh nhẹn tháo vát để làm trinh sát viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精干
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 干 你 屁事 啊 !
- Liên quan gì đến bạn!
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 短小精干
- nhỏ bé nhưng tháo vát nhanh nhẹn
- 要 精神科 医生 干什么
- Anh ta cần bác sĩ tâm lý để làm gì?
- 他 的确 是 一个 精明 干练 的 人才
- anh ấy quả là một người có tài giỏi giang.
- 你 干嘛 老吐槽 人家 小 情侣 呢 ? 你 个 柠檬精
- bạn sao lại phải nói xấu cặp đôi đấy như thế? ghen ăn tức ở à?
- 工人 们 干得 精细
- Công nhân làm việc rất tỉ mỉ.
- 选 了 些 精干 的 小伙子 做 侦察员
- chọn ra những chàng trai nhanh nhẹn tháo vát để làm trinh sát viên.
- 必须 把 革命干劲 和 求实精神 结合 起来
- phải kết hợp lực lượng cách mạng với tinh thần cầu thực.
- 他 年纪 虽轻 , 却是 很 精干 老练
- anh ấy tuy trẻ tuổi nhưng rất tháo vát và lão luyện.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
精›
lão luyện; từng trải; nhiều kinh nghiệm; điêu luyện; có kinh nghiệm; tinh đời; thạo đờithập thành
Được Việc
cường tráng; khoẻ; tráng kiện
xốc vác; tháo vát (người)sắc bén; điêu luyện (ngòi bút)
giỏi giang; già giặn; giàu kinh nghiệm; lão luyện; cán luyện
ngắn; nhỏthấp bé; nhỏ bébé nhỏ
xác đáng; chính xác thoả đáng