Đọc nhanh: 精明强干 (tinh minh cường can). Ý nghĩa là: thông minh tháo vát; khôn ngoan tài cán; thông minh năng nổ.
Ý nghĩa của 精明强干 khi là Thành ngữ
✪ thông minh tháo vát; khôn ngoan tài cán; thông minh năng nổ
机灵聪明,善于办事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精明强干
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 这 孩子 真 精灵 , 一说 就 明白 了
- đứa bé này thật là khôn lanh, vừa mới nói là đã hiểu ngay.
- 我们 明天 晚上 还 干活儿
- Chúng tôi sẽ làm việc vào tối mai.
- 短小精干
- nhỏ bé nhưng tháo vát nhanh nhẹn
- 精明 的 小伙子
- chàng trai thông minh lanh lợi.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 要 精神科 医生 干什么
- Anh ta cần bác sĩ tâm lý để làm gì?
- 小 明 说话 梗直 干脆
- Tiểu Minh nói chuyện thẳng thắn và dứt khoát.
- 小 明 穿着 猩红 的 衬衫 , 显得 特别 有 精神
- Tiểu Minh trông rất năng động trong chiếc áo sơ mi đỏ tươi.
- 经理 需要 精明 和 细心
- Giám đốc cần tinh anh và cẩn thận.
- 他 的 躯干 十分 强壮
- Thân thể anh ấy rất khoẻ mạnh.
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 别看 他 身体 不 强 , 干起 活来 可 不善
- đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó
- 青年人 身强力壮 , 多干点 活儿 不在乎
- Thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
- 他 的确 是 一个 精明 干练 的 人才
- anh ấy quả là một người có tài giỏi giang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精明强干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精明强干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
强›
明›
精›