Đọc nhanh: 老练 (lão luyện). Ý nghĩa là: lão luyện; từng trải; nhiều kinh nghiệm; điêu luyện; có kinh nghiệm; tinh đời; thạo đời, thập thành. Ví dụ : - 他年纪不大,处事却很老练。 anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm.
Ý nghĩa của 老练 khi là Tính từ
✪ lão luyện; từng trải; nhiều kinh nghiệm; điêu luyện; có kinh nghiệm; tinh đời; thạo đời
阅历深,经验多,稳重而有办法
- 他 年纪 不 大 , 处事 却 很 老练
- anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm.
✪ thập thành
植物的果实等完全长成, 泛指生物体发育到完备的阶段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老练
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 太 老伯
- bác cả
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
- 练达老成
- sành đời.
- 练 老师 很 有 耐心
- Thầy Luyện rất có kiên nhẫn.
- 老吏 断狱 ( 比喻 熟练 )
- lão luyện; thành thạo
- 他 历练老成 , 办事 稳重
- anh ấy từng trải và có kinh nghiệm, xử lí công việc thân trọng vững vàng.
- 他 年纪 不 大 , 处事 却 很 老练
- anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm.
- 他 虽然 很 老练 , 这时候 也 有点 乱 了 章法
- mặc dù anh ấy có nhiều kinh nghiệm, nhưng trong lúc này cũng hơi bối rối.
- 他 年纪 虽轻 , 却是 很 精干 老练
- anh ấy tuy trẻ tuổi nhưng rất tháo vát và lão luyện.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老练
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老练 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm练›
老›
chu đáo; đến nơi đến chốn; tới nơi tới chốn
từng trải; lão luyện; dày dạn kinh nghiệm; lão thành; chínthạo đời
Thành Thục
Thành Thục
tháo vát; giỏi giang
thành thạo; kinh nghiệm
Được Việc
Luyện Tập
giỏi giang; già giặn; giàu kinh nghiệm; lão luyện; cán luyện
thạo đời; hiểu đời; lõi đời; từng trải; lão thành; lõi; luyệntinh đời